united nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united.

Từ điển Anh Việt

  • united

    /ju:'naitid/

    * tính từ

    hợp, liên liên kết

    the United States of America: Hoa kỳ, Mỹ

    the United Nations Organization: Liên hiệp quốc

    đoàn kết, hoà hợp

    united we stand, divided we fall: đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ

    a united family: một gia đình hoà hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • united

    * kinh tế

    hợp nhất

    liên hợp

    liên kết

    thống nhất

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đoàn kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united

    characterized by unity; being or joined into a single entity

    presented a united front

    Antonyms: divided

    Similar:

    unite: act in concert or unite in a common purpose or belief

    Synonyms: unify

    Antonyms: divide

    unify: become one

    Germany unified officially in 1990

    the cells merge

    Synonyms: unite, merge

    Antonyms: disunify

    unite: have or possess in combination

    she unites charm with a good business sense

    Synonyms: combine

    connect: be or become joined or united or linked

    The two streets connect to become a highway

    Our paths joined

    The travelers linked up again at the airport

    Synonyms: link, link up, join, unite

    unite: bring together for a common purpose or action or ideology or in a shared situation

    the Democratic Patry platform united several splinter groups

    Synonyms: unify

    unite: join or combine

    We merged our resources

    Synonyms: unify, merge

    joined: of or relating to two people who are married to each other