kuwaiti dirham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kuwaiti dirham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuwaiti dirham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuwaiti dirham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kuwaiti dirham
worth one tenth of a Kuwaiti dinar; equal 100 fils
Synonyms: dirham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).