kuwaiti monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kuwaiti monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuwaiti monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuwaiti monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kuwaiti monetary unit

    monetary unit in Kuwait

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).