moroccan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moroccan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moroccan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moroccan.

Từ điển Anh Việt

  • moroccan

    /mə'rɔkən/

    * tính từ

    (thuộc) Ma-rốc

    * danh từ

    người Ma-rốc

    tiếng Ma-rốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moroccan

    a native or inhabitant of Morocco

    of or relating to or characteristic of Morocco or its people

    Moroccan mosques cannot be entered by infidels

    Synonyms: Maroc