maroc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maroc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maroc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maroc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maroc
Similar:
morocco: a kingdom (constitutional monarchy) in northwestern Africa with a largely Muslim population; achieved independence from France in 1956
Synonyms: Kingdom of Morocco, Marruecos, Al-Magrib
moroccan: of or relating to or characteristic of Morocco or its people
Moroccan mosques cannot be entered by infidels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).