morosely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morosely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morosely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morosely.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morosely
in a morose manner
he fell morosely on the bed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).