moroseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moroseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moroseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moroseness.

Từ điển Anh Việt

  • moroseness

    /mə'rousnis/ (morosity) /mə'rɔsiti/

    * danh từ

    tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet