sulkiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sulkiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulkiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulkiness.

Từ điển Anh Việt

  • sulkiness

    /'sʌlkinis/

    * danh từ

    tính hờn dỗi

    cảnh tối tăm ảm đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sulkiness

    a feeling of sulky resentment

    Synonyms: huffishness

    a sullen moody resentful disposition

    Synonyms: sullenness, moroseness, sourness

    Similar:

    sulk: a mood or display of sullen aloofness or withdrawal

    stayed home in a sulk