sulk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulk.
Từ điển Anh Việt
sulk
/sʌlk/
* danh từ
((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
to be in the sulks: hờn dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
hờn, hờn dỗi