sulky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulky.
Từ điển Anh Việt
sulky
/'sʌlki/
* tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
tối tăm ảm đạm
sulky day: ngày tối tăm ảm đạm
* danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)