huffish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huffish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huffish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huffish.
Từ điển Anh Việt
huffish
/'hʌfiʃ/
* tính từ
cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huffish
sullen or moody
Synonyms: sulky