gloomful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gloomful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloomful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloomful.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gloomful

    Similar:

    glooming: depressingly dark

    the gloomy forest

    the glooming interior of an old inn

    `gloomful' is archaic

    Synonyms: gloomy, sulky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).