sulkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulkily.
Từ điển Anh Việt
sulkily
* phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulkily
in a sulky manner
`What else could I do?' said Graham sulkily