glumness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glumness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glumness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glumness.
Từ điển Anh Việt
glumness
/'glʌmnis/
* danh từ
vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
vẻ cau có, vẻ nhăn nhó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glumness
Similar:
gloom: an atmosphere of depression and melancholy
gloom pervaded the office
Synonyms: gloominess
moroseness: a gloomy ill-tempered feeling
Synonyms: sullenness