moo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moo.

Từ điển Anh Việt

  • moo

    /mu:/

    * danh từ

    tiếng bò rống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moo

    the sound made by a cow or bull

    make a low noise, characteristic of bovines

    Synonyms: low