moodiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moodiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moodiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moodiness.

Từ điển Anh Việt

  • moodiness

    /'mu:dinis/

    * danh từ

    trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moodiness

    a sullen gloomy feeling

    having temperamental and changeable moods