moorings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moorings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorings.
Từ điển Anh Việt
moorings
/'muəriɳz/
* danh từ số nhiều
(hàng hải) dây châo; neo cố định
nơi buộc thuyền thả neo