moorman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moorman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorman.
Từ điển Anh Việt
moorman
* danh từ
người trông vùng săn bắn
người sống ở vùng đầm lầy