moorland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moorland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorland.
Từ điển Anh Việt
moorland
/'muələnd/
* danh từ
vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moorland
Similar:
moor: open land usually with peaty soil covered with heather and bracken and moss