moorhen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moorhen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorhen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorhen.
Từ điển Anh Việt
moorhen
/'muəhen/
* danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con mái)
gà nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moorhen
black gallinule that inhabits ponds and lakes
Synonyms: Gallinula chloropus
female red grouse