moore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moore
United States composer of works noted for their use of the American vernacular (1893-1969)
Synonyms: Douglas Moore
English actor and comedian who appeared on television and in films (born in 1935)
Synonyms: Dudley Moore, Dudley Stuart John Moore
English philosopher (1873-1958)
Synonyms: G. E. Moore, George Edward Moore
Irish poet who wrote nostalgic and patriotic verse (1779-1852)
Synonyms: Thomas Moore
United States poet noted for irony and wit (1887-1872)
Synonyms: Marianne Moore, Marianne Craig Moore
British sculptor whose works are monumental organic forms (1898-1986)
Synonyms: Henry Moore, Henry Spencer Moore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).