moose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moose.

Từ điển Anh Việt

  • moose

    /mu:s/

    * danh từ

    (động vật học) nai sừng tấm Bắc m

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moose

    Similar:

    elk: large northern deer with enormous flattened antlers in the male; called `elk' in Europe and `moose' in North America

    Synonyms: European elk, Alces alces