elk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elk.
Từ điển Anh Việt
elk
/elk/
* danh từ
(động vật học) nai anxet, nai sừng tấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elk
large northern deer with enormous flattened antlers in the male; called `elk' in Europe and `moose' in North America
Synonyms: European elk, moose, Alces alces
Similar:
wapiti: large North American deer with large much-branched antlers in the male
Synonyms: American elk, Cervus elaphus canadensis
red deer: common deer of temperate Europe and Asia
Synonyms: American elk, wapiti, Cervus elaphus