wapiti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wapiti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wapiti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wapiti.
Từ điển Anh Việt
wapiti
/'wɔpiti/
* danh từ
(động vật học) hươu Bắc Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wapiti
large North American deer with large much-branched antlers in the male
Synonyms: elk, American elk, Cervus elaphus canadensis
Similar:
red deer: common deer of temperate Europe and Asia
Synonyms: elk, American elk, Cervus elaphus