red deer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red deer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red deer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red deer.
Từ điển Anh Việt
red deer
/'red'diə/
* danh từ
(động vật học) hươu châu Âu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red deer
common deer of temperate Europe and Asia
Synonyms: elk, American elk, wapiti, Cervus elaphus
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun