moodily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moodily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moodily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moodily.

Từ điển Anh Việt

  • moodily

    * tính từ

    ủ rủ, đăm chiêu, tư lự

    đỏng đảnh/bất thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moodily

    in a moody manner

    in the bar, a youngish, sharp-eyed man was staring moodily into a gin and tonic