moody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moody.
Từ điển Anh Việt
moody
/'mu:di/
* tính từ
buồn rầu, ủ r
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moody
United States tennis player who dominated women's tennis in the 1920s and 1930s (1905-1998)
Synonyms: Helen Wills Moody, Helen Wills, Helen Newington Wills
United States evangelist (1837-1899)
Synonyms: Dwight Lyman Moody
subject to sharply varying moods
a temperamental opera singer
Synonyms: temperamental
Similar:
dark: showing a brooding ill humor
a dark scowl
the proverbially dour New England Puritan
a glum, hopeless shrug
he sat in moody silence
a morose and unsociable manner
a saturnine, almost misanthropic young genius"- Bruce Bliven
a sour temper
a sullen crowd
Synonyms: dour, glowering, glum, morose, saturnine, sour, sullen