glowering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glowering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glowering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glowering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glowering

    Similar:

    glower: look at with a fixed gaze

    The girl glared at the man who tried to make a pass at her

    Synonyms: glare

    frown: look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lour, lower

    dark: showing a brooding ill humor

    a dark scowl

    the proverbially dour New England Puritan

    a glum, hopeless shrug

    he sat in moody silence

    a morose and unsociable manner

    a saturnine, almost misanthropic young genius"- Bruce Bliven

    a sour temper

    a sullen crowd

    Synonyms: dour, glum, moody, morose, saturnine, sour, sullen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).