gloweringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloweringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloweringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloweringly.
Từ điển Anh Việt
gloweringly
* phó từ
với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gloweringly
in a glowering manner
he stared gloweringly at this morning's headlines