helen wills nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helen wills nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helen wills giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helen wills.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helen wills
Similar:
moody: United States tennis player who dominated women's tennis in the 1920s and 1930s (1905-1998)
Synonyms: Helen Wills Moody, Helen Newington Wills
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).