helen maria fiske hunt jackson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helen maria fiske hunt jackson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helen maria fiske hunt jackson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helen maria fiske hunt jackson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helen maria fiske hunt jackson

    Similar:

    jackson: United States writer of romantic novels about the unjust treatment of Native Americans (1830-1885)

    Synonyms: Helen Hunt Jackson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).