moorish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moorish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorish.

Từ điển Anh Việt

  • moorish

    /'muəriʃ/

    * tính từ

    hoang, mọc đầy thạch nam (đất)

    Moorish (thuộc) Ma-rốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moorish

    a style of architecture common in Spain from the 13th to 16th centuries; characterized by horseshoe-shaped arches

    Synonyms: Moorish architecture

    relating to or characteristic of the Moors

    Moorish courtyard

    Synonyms: Moresque