moresque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moresque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moresque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moresque.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moresque

    Similar:

    moorish: relating to or characteristic of the Moors

    Moorish courtyard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).