mooring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mooring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mooring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mooring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mooring
a place where a craft can be made fast
Synonyms: moorage, berth, slip
(nautical) a line that holds an object (especially a boat) in place
Synonyms: mooring line
Similar:
moor: secure in or as if in a berth or dock
tie up the boat
moor: come into or dock at a wharf
the big ship wharfed in the evening
moor: secure with cables or ropes
moor the boat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).