moorwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moorwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moorwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moorwort.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moorwort

    Similar:

    bog rosemary: wiry evergreen shrub having pendent clusters of white or pink flowers; of wet acidic areas in Arctic and Canada to northeastern United States

    Synonyms: Andromeda glaucophylla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).