moho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moho.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moho

    Similar:

    mohorovicic discontinuity: the boundary between the Earth's crust and the underlying mantle

    the Mohorovicic discontinuity averages 5 miles down under oceans and 20 miles down under continents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).