mohorovicic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mohorovicic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohorovicic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohorovicic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mohorovicic

    Yugoslav geophysicist for whom the Mohorovicic discontinuity was named (1857-1936)

    Synonyms: Andrija Mohorovicic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).