missouri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missouri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missouri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missouri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missouri
a midwestern state in central United States; a border state during the American Civil War, Missouri was admitted to the Confederacy without actually seceding from the Union
Synonyms: Show Me State, MO
the longest river in the United States; arises in Montana and flows southeastward to become a tributary of the Mississippi at Saint Louis
The Missouri and Mississippi Rivers together form the third longest river in the world
Synonyms: Missouri River
a member of the Siouan people formerly inhabiting the valley of the Missouri river in Missouri
a dialect of the Chiwere language spoken by the Missouri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).