show me state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show me state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show me state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show me state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • show me state

    Similar:

    missouri: a midwestern state in central United States; a border state during the American Civil War, Missouri was admitted to the Confederacy without actually seceding from the Union

    Synonyms: MO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).