showily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showily.
Từ điển Anh Việt
showily
* phó từ
loè loẹt, phô trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showily
Similar:
ostentatiously: with ostentation; in an ostentatious manner
Mr Khrushchev ostentatiously wooed and embraced Castro at the U.N. general assembly
flamboyantly: in a fancy colorful manner
he dresses rather flamboyantly
Synonyms: flashily