moan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moan.

Từ điển Anh Việt

  • moan

    /moun/

    * danh từ

    tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ

    * động từ

    than van, kêu van, rền rĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moan

    Similar:

    groan: an utterance expressing pain or disapproval

    groan: indicate pain, discomfort, or displeasure

    The students groaned when the professor got out the exam booklets

    The ancient door soughed when opened