moanful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moanful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moanful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moanful.

Từ điển Anh Việt

  • moanful

    /'mounful/

    * tính từ

    than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã