moat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moat.

Từ điển Anh Việt

  • moat

    /mout/

    * danh từ

    hào (xung quanh thành trì...)

    * ngoại động từ

    xây hào bao quanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moat

    * kỹ thuật

    hồ

    xây dựng:

    hào phòng vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moat

    ditch dug as a fortification and usually filled with water

    Synonyms: fosse