fosse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fosse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fosse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fosse.
Từ điển Anh Việt
fosse
/fɔs/
* danh từ
(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fosse
* kỹ thuật
hào
hố
rãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fosse
Similar:
moat: ditch dug as a fortification and usually filled with water