fossette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossette.

Từ điển Anh Việt

  • fossette

    /fɔ'set/

    * danh từ

    (giải phẫu) hố nhỏ, hố

    lúm đồng tiền (ở má)