moated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moated

    protected by a deep wide ditch usually filled with water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).