mort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mort.

Từ điển Anh Việt

  • mort

    /'mɔ:t/

    * danh từ

    (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường

    (thông tục) số lượng lớn

    there is a mort of fish in the river: ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá

    (từ lóng) người đàn bà, cô gái

    cá hồi ba tuổi