mort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mort.
Từ điển Anh Việt
mort
/'mɔ:t/
* danh từ
(săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
(thông tục) số lượng lớn
there is a mort of fish in the river: ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
(từ lóng) người đàn bà, cô gái
cá hồi ba tuổi
Từ liên quan
- mort
- mortal
- mortar
- morton
- mortage
- mortice
- mortify
- mortise
- mortagee
- mortager
- mortally
- mortgage
- mortimer
- mortised
- mortiser
- mortmain
- mortuary
- mortality
- mortaring
- mortgaged
- mortgagee
- mortgager
- mortgagor
- mortician
- morticing
- mortified
- mortising
- mortal sin
- mortar bed
- mortar box
- mortar gun
- mortar mix
- mortar pan
- mortifying
- mortageable
- mortar base
- mortar fire
- mortar flow
- mortar mill
- mortar nest
- mortar pump
- mortar sand
- mortar work
- mortarboard
- mortice axe
- mortal enemy
- mortar joint
- mortar lorry
- mortar mixer
- mortar plant