mortage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortage.

Từ điển Anh Việt

  • mortage

    /'mɔ:gidʤ/

    * danh từ

    sự cầm cố; sự thế nợ

    văn tự cầm c

  • mortage

    (thống kê) cầm đồ