mortagee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortagee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortagee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortagee.
Từ điển Anh Việt
mortagee
anh từ
người nhận độ cầm cố
mortagee
anh từ
người nhận độ cầm cố
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.