mortimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortimer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortimer

    English nobleman who deposed Edward II and was executed by Edward III (1287-1330)

    Synonyms: Roger de Mortimer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).